prepare /prɪˈpeər/
(verb)
sửa soạn, chuẩn bị
Ví dụ:
  • A hotel room is being prepared for them.
  • to prepare a report
  • The college prepares students for a career in business.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!