Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng process process /ˈprɑːses/ (verb) xử lí (nguyên liệu thô/thức ăn... để thay đổi/bảo quản nó) Ví dụ: Most of the food we buy is processed in some way. a sewage processing plant I sent three rolls of film away to be processed. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!