Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng producer producer /prəˈdjuːsər/ (noun) nhà/người/nước sản xuất Ví dụ: Libya is a major oil producer. French wine producers Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!