prove /pruːv/
(verb)
chứng tỏ, chứng minh
Ví dụ:
  • You've just proved yourself to be a liar.
  • This just proves what I have been saying for some time.
  • This proves (that) I was right.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!