Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng remind remind /rɪˈmaɪnd/ (verb) nhắc, nhắc nhở Ví dụ: Remind me to phone Alan before I go out. I'm sorry, I've forgotten your name. Can you remind me? Passengers are reminded (that) no smoking is allowed on this train. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!