Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng riding riding /ˈraɪdɪŋ/ (noun) British English môn/hoạt động cưỡi ngựa Ví dụ: to go horseback riding to go riding I'm taking riding lessons. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!