risk /rɪsk/
(verb)
đánh đổi, đe dọa
Ví dụ:
  • She was risking her own and her children's health.
  • He risked all his money on a game of cards.
  • They were willing to risk everything for their liberty.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!