ruin /ˈruːɪn/
(verb)
hủy hoại, phá hỏng
Ví dụ:
  • The crops were ruined by the late frost.
  • That one mistake ruined his chances of getting the job.
  • The bad weather ruined our trip.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!