seat /siːt/
(noun)
chỗ ngồi
Ví dụ:
  • She sat back in her seat.
  • He put his shopping on the seat behind him.
  • We used the branch of an old tree as a seat.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!