severe /sɪˈvɪər/
(adjective)
cực kì nghiêm trọng, trầm trọng
Ví dụ:
  • a severe case of woodworm
  • severe weather conditions
  • Strikes are causing severe disruption to all train services.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!