Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sew sew /səʊ/ (verb) thêu Ví dụ: My mother taught me how to sew. to sew by hand/machine to sew a seam Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!