Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shape shape /ʃeɪp/ (verb) nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình Ví dụ: This tool is used for shaping wood. Shape the dough into a ball. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!