Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shell shell /ʃel/ (noun) vỏ, mai (trứng, đậu phộng, một số hạt, một số loài vật) Ví dụ: snail shells walnut shells earrings made out of coconut shell Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!