Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ship ship /ʃɪp/ (noun) con tàu Ví dụ: a ship's captain/crew/company/cook When the ship docked at Southampton he was rushed to hospital. There are two restaurants on board ship. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!