shout /ʃaʊt/
(noun)
tiếng kêu/hét/thét
Ví dụ:
  • angry shouts
  • I heard her warning shout too late.
  • a shout of anger

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!