Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng shower shower /ʃaʊər/ (noun) vòi sen; buồng tắm có vòi sen Ví dụ: a shower curtain a shower cubicle He's in the shower. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!