singing
/ˈsɪŋɪŋ/
(noun)
sự ca hát/hót
Ví dụ:
- There was singing and dancing all night.
- The sound of singing came from the kitchen.
- choral singing
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!