Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng smash smash /smæʃ/ (noun) sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng đập vỡ Ví dụ: The cup hit the floor with a smash. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!