soon /suːn/
(adverb)
ngay, chẳng mấy chốc
Ví dụ:
  • We'll be home soon./We'll soon be home.
  • I soon realized the mistake.
  • It soon became clear that the programme was a failure.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!