Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng southern southern /ˈsʌðɚn/ (adjective) ở phía nam Ví dụ: the southern slopes of the mountains southern Spain a southern accent Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!