straight /streɪt/
(adverb)
thẳng, không cong
Ví dụ:
  • Keep straight on for two miles.
  • Can you stretch your arms out straighter?
  • She looked me straight in the eye.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!