strange /streɪndʒ/
(adjective)
kì lạ
Ví dụ:
  • She was looking at me in a very strange way.
  • A strange thing happened this morning.
  • That's strange—the front door's open.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!