stranger /ˈstreɪndʒər/
(noun)
người lạ
Ví dụ:
  • She remained a stranger to me.
  • We've told our daughter not to speak to strangers.
  • There was a complete stranger sitting at my desk.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!