struggle /ˈstrʌɡl/
(verb)
cố gắng, vật lộn; đấu tranh
Ví dụ:
  • life as a struggling artist (= one who is very poor)
  • a country struggling for independence
  • They struggled just to pay their bills.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!