suffering /ˈsʌfərɪŋ/
(noun)
nỗi đau (thể chất hoặc tinh thần)
Ví dụ:
  • Death finally brought an end to her suffering.
  • This war has caused widespread human suffering.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!