Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng sum sum /sʌm/ (noun) khoản tiền, số tiền Ví dụ: a large sum of money a six-figure sum Huge sums have been invested in this project. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!