Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng support support /səˈpɔːt/ (noun) sự ủng hộ Ví dụ: Only a few people spoke in support of the proposal. Local businesses have provided financial support. She has no visible means of support (= no work, income etc.). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!