surroundings /səˈraʊndɪŋz/
(noun)
môi trường xung quanh
Ví dụ:
  • to work in pleasant surroundings
  • The buildings have been designed to blend in with their surroundings.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!