Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng swing swing /swɪŋ/ (noun) động tác/nhịp điệu nhún nhảy Ví dụ: the swing of her hips He took a wild swing at the ball. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!