Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng thickly thickly /ˈθɪkli/ (adverb) dày, thành lớp dày Ví dụ: Apply the paint thickly in even strokes. thickly sliced bread Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!