thorough /ˈθɜːrəʊ/
(adjective)
hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để
Ví dụ:
  • The police carried out a thorough investigation.
  • a thorough knowledge of the subject

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!