Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng throat throat /θrəʊt/ (noun) họng, cái cổ (trên cơ thể người) Ví dụ: A sob caught in his throat. Their throats had been cut. a sore throat Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!