ticket /ˈtɪkɪt/
(noun)
Ví dụ:
  • She hoped that getting this job would finally be her ticket to success.
  • a ticket office/machine/collector
  • a bus/theatre/plane, etc. ticket

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!