tiny /ˈtaɪni/
(adjective)
nhỏ (kích cỡ, lượng)
Ví dụ:
  • a tiny baby
  • Only a tiny minority hold such extreme views.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!