Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng today today /təˈdeɪ/ (noun) hôm nay Ví dụ: I'm leaving a week from today. Today is her tenth birthday. The review is in today's paper. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!