tough /tʌf/
(adjective)
khó khăn
Ví dụ:
  • a tough childhood
  • It can be tough trying to juggle a career and a family.
  • He faces the toughest test of his leadership so far.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!