Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng unfair unfair /ʌnˈfeər/ (adjective) không công bằng Ví dụ: It's so unfair! unfair criticism They had been given an unfair advantage. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!