visitor /ˈvɪzɪtər/
(noun)
khách đến thăm
Ví dụ:
  • The theme park attracts 2.5 million visitors a year.
  • How can we attract more visitors to our website?
  • She's a frequent visitor to the US.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!