Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wage wage /weɪdʒ/ (noun) British English tiền lương, tiền công Ví dụ: a wage rise of 3% wages of £200 a week wage cuts Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!