Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng weapon weapon /ˈwepən/ (noun) vũ khí Ví dụ: nuclear weapons The police still haven't found the murder weapon. a lethal/deadly weapon Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!