Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng weight weight /weɪt/ (noun) cân nặng Ví dụ: It is about 76 kilos in weight. Sam has a weight problem (= is too fat). No more for me. I have to watch my weight. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!