Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wet wet /wet/ (adjective) ướt Ví dụ: Try not to get your shoes wet. My shirt was wet through(= completely wet). Her hair was still dripping wet. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!