Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng winning winning /ˈwɪn.ɪŋ/ (adjective) chiến thắng (cuộc đua, cuộc thi) Ví dụ: the winning goal the winning horse Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!