Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng world world /wɜːld/ (noun) thế giới Ví dụ: French is spoken in many parts of the world. campaigning for world peace a meeting of world leaders Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!