Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng worried worried /ˈwʌrid/ (adjective) lo lắng Ví dụ: Try not to get worried. I'm not worried about her—she can take care of herself. Where have you been? I've been worried sick(= extremely worried). Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!