Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng yours yours /jɔːz/ (pronoun) của bạn Ví dụ: My hair is very fine. Yours is much thicker. Is she a friend of yours? Is that book yours? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!