Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng aged aged /eɪdʒd/ (adjective) ở tuổi Ví dụ: They have two children aged six and nine. volunteers aged between 25 and 40 Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!