Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng anticipate anticipate /ænˈtɪsɪpeɪt/ (verb) đoán trước, liệu trước Ví dụ: We anticipate that sales will rise next year. It is anticipated that inflation will stabilize at 3%. Our anticipated arrival time is 8.30. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!