Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bad bad /bæd/ (adjective) tồi tệ, xấu Ví dụ: I'm having a really bad day. bad news/weather/dreams/habits Smoking gives you bad breath. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!