bottle /ˈbɒtl/
(noun)
(cái) chai
Ví dụ:
  • a wine/beer/milk bottle
  • Put the top back on the bottle.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!